Highland Football League 2001–02

Highland League
Mùa giải2001–02
Vô địchFraserburgh
Số bàn thắng711
Số bàn thắng trung bình/trận3.39

Highland Football League 2001–02 với chức vô địch thuộc về Fraserburgh. Rothes đứng cuối bảng. Inverurie Loco Works gia nhập Highland League mùa giải này, nâng tổng số đội tham dự từ 14 lên 15.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Fraserburgh (C) 28 20 4 4 71 36 +35 64
2 Deveronvale 28 19 4 5 68 27 +41 61
3 Buckie Thistle 28 15 8 5 51 27 +24 53
4 Clachnacuddin 28 13 10 5 60 39 +21 49
5 Keith 28 14 5 9 57 37 +20 47
6 Cove Rangers 28 12 7 9 72 60 +12 43
7 Inverurie Loco Works 28 12 4 12 48 43 +5 40
8 Brora Rangers 28 12 4 12 47 55 −8 40
9 Huntly 28 11 6 11 46 36 +10 39
10 Forres Mechanics 28 9 10 9 49 46 +3 37
11 Lossiemouth 28 9 6 13 23 40 −17 33
12 Nairn County 28 6 8 14 45 61 −16 26
13 Fort William 28 7 2 19 30 62 −32 23
14 Wick Academy 28 5 4 19 20 59 −39 19
15 Rothes 28 2 6 20 24 83 −59 12

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

  • x
  • t
  • s
Highland Football League
Đội bóng
Đội bóng cũ
  • Aberdeen 'A'1
  • Black Watch
  • Caledonian2
  • Cameron Highlanders
  • Elgin City3
  • Elgin Caledonian
  • Highland Light Infantry
  • Highland Garrison Training Battalion
  • Inverness Celtic
  • Inverness Citadel
  • Inverness Thistle2
  • Inverness Union4
  • King's Own Scottish Borderers
  • Peterhead3
  • RAF Kinloss
  • Ross County3
  • Sutherland Highlanders

Đội giải thể được đánh dấu in nghiêng. 1Đội dự bị của Aberdeen. 2Đội hợp nhất để tạo thành Inverness Caledonian Thistle. 3Hiện tại thi đấu ở Scottish Professional Football League. 4Hợp nhất với Inverness Thistle năm 1895

Các giải đấu liên quan
Mùa giải

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2001-02

  • x
  • t
  • s
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
  • ĐTQG
    • U-21
    • U-20
    • U-19
    • U-17
Hệ thống giải
Giải đấu cúp
  • Scottish Cup
  • League Cup
  • Challenge Cup
  • Youth Cup
Bóng đá nghiệp dư
  • SAFA
    • Amateur Cup
    • Aberdeenshire
    • Ayrshire
    • Caithness
    • Caledonian
    • Central
    • Fife
    • Inverness & District
    • Kingdom Caledonian
    • Lewis & Harris
    • Lothian & Edinburgh
    • Midlands
    • North & South Lanarkshire
    • Orkney
    • Paisley & District
    • Perthshire
    • Scottish
    • Shetland
    • Stirling & District
    • Strathclyde
    • Uist & Barra
    • West of Scotland
  • Cầu thủ