Highland Football League 1999–2000

Highland League
Mùa giải1999–2000
Vô địchKeith
Số bàn thắng876
Số bàn thắng trung bình/trận3.65

Highland Football League 1999–2000 với chức vô địch thuộc về Keith. Fort William đứng cuối bảng.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Keith (C) 30 21 3 6 76 38 +38 66
2 Fraserburgh 30 17 10 3 75 32 +43 61
3 Buckie Thistle 30 18 7 5 58 31 +27 61
4 Peterhead 30 18 4 8 66 39 +27 58
5 Huntly 30 15 7 8 69 46 +23 52
6 Forres Mechanics 30 15 7 8 60 42 +18 52
7 Clachnacuddin 30 14 6 10 55 37 +18 48
8 Cove Rangers 30 12 6 12 81 54 +27 42
9 Elgin City 30 12 6 12 45 44 +1 42
10 Lossiemouth 30 12 6 12 52 56 −4 42
11 Deveronvale 30 11 5 14 51 63 −12 38
12 Brora Rangers 30 9 6 15 53 61 −8 33
13 Rothes 30 8 5 17 41 52 −11 29
14 Wick Academy 30 6 5 19 36 84 −48 23
15 Nairn County 30 3 8 19 24 91 −67 17
16 Fort William 30 1 5 24 34 107 −73 8

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

  • x
  • t
  • s
Highland Football League
Đội bóng
Đội bóng cũ
  • Aberdeen 'A'1
  • Black Watch
  • Caledonian2
  • Cameron Highlanders
  • Elgin City3
  • Elgin Caledonian
  • Highland Light Infantry
  • Highland Garrison Training Battalion
  • Inverness Celtic
  • Inverness Citadel
  • Inverness Thistle2
  • Inverness Union4
  • King's Own Scottish Borderers
  • Peterhead3
  • RAF Kinloss
  • Ross County3
  • Sutherland Highlanders

Đội giải thể được đánh dấu in nghiêng. 1Đội dự bị của Aberdeen. 2Đội hợp nhất để tạo thành Inverness Caledonian Thistle. 3Hiện tại thi đấu ở Scottish Professional Football League. 4Hợp nhất với Inverness Thistle năm 1895

Các giải đấu liên quan
Mùa giải

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1999-2000

  • x
  • t
  • s
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
  • ĐTQG
    • U-21
    • U-20
    • U-19
    • U-17
Hệ thống giải
Giải đấu cúp
  • Scottish Cup
  • League Cup
  • Challenge Cup
  • Youth Cup
Bóng đá nghiệp dư
  • SAFA
    • Amateur Cup
    • Aberdeenshire
    • Ayrshire
    • Caithness
    • Caledonian
    • Central
    • Fife
    • Inverness & District
    • Kingdom Caledonian
    • Lewis & Harris
    • Lothian & Edinburgh
    • Midlands
    • North & South Lanarkshire
    • Orkney
    • Paisley & District
    • Perthshire
    • Scottish
    • Shetland
    • Stirling & District
    • Strathclyde
    • Uist & Barra
    • West of Scotland
  • Cầu thủ

Tham khảo