Handley Page H.P.47

H.P.47
Kiểu Máy bay ném bom/ném bom ngư lôi
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Nhà thiết kế Gustav Lachmann
Chuyến bay đầu 27 tháng 11 năm 1934
Thải loại Tháng 5, 1937
Số lượng sản xuất 1

Handley Page H.P.47 là một loại máy bay ném bom của Anh trong thập niên 1930, chỉ có 1 chiếc được chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Barnes & James 1987, tr. 346

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 37 ft 7½ in (11.51 m)
  • Sải cánh: 58 ft (17.7 m)
  • Chiều cao: ()
  • Diện tích cánh: 438 ft2 (40.7 m²)
  • Trọng lượng rỗng: 5.362 lb (2.435 kg)
  • Trọng lượng có tải: 7.708 lb (3.500 kg)
  • Động cơ: 1 × Bristol Pegasus IIIM, 690 (515)

Hiệu suất bay

Trang bị vũ khí

Xem thêm

Máy bay tương tự
  • Fairey G.4/31
  • Parnall G.4/31

Tham khảo

Ghi chú

Tài liệu

  • Barnes, C.H.; James, D. N. (1987). Handley Page Aircraft since 1907. London: Putnam Publishing. ISBN 0-85177-803-8.
  • “A "G.P." Handley Page”, Flight, ngày 18 tháng 4 năm 1935., truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2011 Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)

Liên kết ngoài

  • "The Next War In The Air" Popular Mechanics, January 1936 middle-photo pg 69
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings