Quyền Anh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/vi/1/11/Gilasboxing.gif)
Bộ môn Quyền Anh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 được thi đấu tại nhà thi đấu của Đại học St. La Salle, thành phố Bacolod, Philippines từ ngày 1 tháng 12 cho đến ngày 4 tháng 12 năm 2005. Khác với ở Thế Vận Hội khi Quyền Anh thường chỉ được dành cho phái mạnh, tại SEA Games lần này rất nhiều hạng cân thi đấu có nội dung dành cho nữ.
Tổng sắp huy chương SEA Games 2005 Bộ môn Quyền Anh | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
1 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 14 |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 10 |
3 | ![]() | 0 | 4 | 2 | 6 |
4 | ![]() | 0 | 3 | 4 | 7 |
5 | ![]() | 0 | 1 | 10 | 11 |
6= | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
6= | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
8 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng | 14 | 14 | 28 | 56 |
Bảng thành tích
Hạng cân trên 46 kg nữ
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Alice Kate Aparri | ![]() |
Bạc | Kyu Kyu Thi | ![]() |
Đồng | Ranjana Thongtaisong | ![]() |
Đồng | Sein Gereta | ![]() |
Hạng cân trên 48 kg nữ
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Usanakorn Thawilsuwayang | ![]() |
Bạc | Naw Mu Chay | ![]() |
Đồng | Analiza Cruz | ![]() |
Đồng | Rumyris Simarmata | ![]() |
Hạng cân trên 50 kg nữ
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Annie Albania | ![]() |
Bạc | Vũ Thị Hải Yến | ![]() |
Đồng | Nilar | ![]() |
Đồng | Veronica Nicolas | ![]() |
Hạng cân trên 54 kg nữ
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Jouvilet Chilem | ![]() |
Bạc | Tạ Thị Minh Nghĩa | ![]() |
Đồng | Marivone Phimsompttu | ![]() |
Đồng | Eliza Wati | ![]() |
Hạng cân trên 60 kg nữ
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Mitchel Martinez | ![]() |
Bạc | Ratree Kruake | ![]() |
Đồng | Đinh Thị Phương Thanh | ![]() |
Đồng | Agnes Datunsolung | ![]() |
Hạng cân trên 45 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Juanito Magliquian Jr. | ![]() |
Bạc | Zaw Myo Min | ![]() |
Đồng | Keanuv Pangpayun | ![]() |
Đồng | Sikham Vongphaoune | ![]() |
Hạng cân trên 48 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Harry Tañamor | ![]() |
Bạc | Kyan Shan Aung | ![]() |
Đồng | Romando Butar-Butar | ![]() |
Đồng | Zamzadi Azizi Bin Mohammad | ![]() |
Hạng cân trên 51 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Somjit Jongjohor | ![]() |
Bạc | Trần Quốc Việt | ![]() |
Đồng | Dastena Moniaga | ![]() |
Đồng | Warlito Parrenas | ![]() |
Hạng cân trên 54 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Joan Tipon | ![]() |
Bạc | Tangtong Klongjian | ![]() |
Đồng | Dadan Amanda | ![]() |
Đồng | Sayyalak Chatasone | ![]() |
Hạng cân trên 57 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Worapoj Pethkum | ![]() |
Bạc | Joegin Ladon | ![]() |
Đồng | Nguyễn Trung Kiên | ![]() |
Đồng | Eddey Kalai | ![]() |
Hạng cân trên 60 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Genebert Basadre | ![]() |
Bạc | Miftah Rifai Lubis | ![]() |
Đồng | Đỗ Đức Thành | ![]() |
Đồng | Paunandes Bin Paulus | ![]() |
Hạng cân trên 64 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Pechai Sayota | ![]() |
Bạc | Romeo Brin | ![]() |
Đồng | Cao Văn Trường | ![]() |
Đồng | Aung Thura | ![]() |
Hạng cân trên 69 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Non Boomjumnong | ![]() |
Bạc | Mark Jason Melligen | ![]() |
Đồng | Min Saiheng | ![]() |
Đồng | Toar Sompotan | ![]() |
Hạng cân trên 75 kg nam
Huy chương | Vận động viên | Quốc gia |
Vàng | Suriya Prasathinphimai | ![]() |
Bạc | Reynaldo Galido | ![]() |
Đồng | Ath Samreth | ![]() |
Đồng | Bara Gommies | ![]() |