Karaman (tỉnh)
Tỉnh Karaman | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
Vị trí của tỉnh Karaman ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Tỉnh Karaman | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Trung Anatolia |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Karaman |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Karaman |
Diện tích | |
• Tổng | 9,163 km2 (3,538 mi2) |
Dân số [1] | |
• Tổng | 245.610 |
• Mật độ | 27/km2 (69/mi2) |
Mã bưu chính | 70000–70999 |
Mã điện thoại | 0338 |
Mã ISO 3166 | TR-70 |
Biển số xe | 70 |
Karaman là một tỉnh ở miền trung Thổ Nhĩ Kỳ. Tỉnh này có diện tích là 9.163 km² và dân số là 252.377 (ước tính năm 2006). Theo điều tra năm 2000, tỉnh này có dân số 243.210 người. Mật độ dân số tỉnh này là 27,54 người/km². Tỉnh có mã giao thông 70. Tỉnh lỵ là thành phố Karaman. Karaman là tiểu vương quốc Hồi giáo Karamanid, chấm dứt năm 1486.
Các huyện
Karaman được chia thành 6 đơn vị cấp huyện (tỉnh lỵ được bôi đậm):
- Ayrancı
- Başyayla
- Ermenek
- Karaman
- Kazımkarabekir
- Sarıveliler
Tham khảo
- ^ Viện thống kê Thổ Nhĩ Kỳ, tài liệu MS Excel – Population of province/district centers and towns/villages and population growth rate by provinces
Bài viết địa lý về tỉnh Karaman, Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
37°01′23″B 33°05′39″Đ / 37,02306°B 33,09417°Đ / 37.02306; 33.09417