Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2002
Đội hình Cúp bóng đá châu Phi 2002 như sau:
Bảng A
Nigeria
Huấn luyện viên: Shaibu Amodu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ike Shorunmu | (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (34 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
2 | 2HV | Joseph Yobo | (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | Marseille | |
3 | 2HV | Celestine Babayaro | (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (23 tuổi) | Chelsea | |
4 | 4TĐ | Nwankwo Kanu | (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (25 tuổi) | Arsenal | |
5 | 2HV | Isaac Okoronkwo | (1978-05-01)1 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
6 | 2HV | Taribo West | (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
7 | 4TĐ | George Finidi | (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Ipswich Town | |
8 | 4TĐ | Yakubu | (1982-11-22)22 tháng 11, 1982 (19 tuổi) | Maccabi Haifa | |
9 | 4TĐ | Victor Agali | (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (23 tuổi) | Schalke 04 | |
10 | 3TV | Jay-Jay Okocha | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (28 tuổi) | Paris Saint-Germain | |
11 | 3TV | Garba Lawal | (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Roda JC | |
12 | 1TM | Ndubuisi Egbo | (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (28 tuổi) | Moroka Swallows | |
13 | 4TĐ | Tijani Babangida | (1973-09-25)25 tháng 9, 1973 (28 tuổi) | Vitesse | |
14 | 2HV | Ifeanyi Udeze | (1980-07-21)21 tháng 7, 1980 (21 tuổi) | PAOK | |
15 | 3TV | Sunday Oliseh | (1974-04-14)14 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Borussia Dortmund | |
16 | 3TV | Wilson Oruma | (1976-12-30)30 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | Servette | |
17 | 4TĐ | Julius Aghahowa | (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Shakhtar Donetsk | |
18 | 3TV | Pascal Ojigwe | (1976-12-11)11 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
19 | 2HV | Eric Ejiofor | (1979-07-21)21 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | Enyimba International | |
20 | 4TĐ | Victor Ikpeba Nosa | (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Real Betis | |
21 | 3TV | Justice Christopher | (1981-12-24)24 tháng 12, 1981 (20 tuổi) | Royal Antwerp | |
22 | 1TM | Murphy Akanji | (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | Sliema Wanderers |
Mali
Huấn luyện viên: Henryk Kasperczak
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mahamadou Sidibé | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (23 tuổi) | Athinaikos | |
2 | 4TĐ | Daouda Diakité | (1973-03-20)20 tháng 3, 1973 (28 tuổi) | Club Olympique | |
3 | 2HV | Samba Diawara | (1978-03-15)15 tháng 3, 1978 (23 tuổi) | Istres | |
4 | 2HV | Adama Coulibaly | (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (21 tuổi) | Lens | |
5 | 2HV | Fousseni Diawara | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (21 tuổi) | Saint-Étienne | |
6 | 3TV | Mahamadou Diarra | (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Vitesse | |
7 | 4TĐ | Cheick Oumar Dabo | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | Gençlerbirliği | |
8 | 3TV | Bassala Touré | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Athinaikos | |
9 | 4TĐ | Mamadou Bagayoko | (1979-05-21)21 tháng 5, 1979 (22 tuổi) | Strasbourg | |
10 | 3TV | Soumaila Coulibaly | (1978-04-15)15 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | SC Freiburg | |
11 | 3TV | Djibril Sidibé | (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (19 tuổi) | Monaco | |
12 | 3TV | Seydou Keita | (1980-01-16)16 tháng 1, 1980 (22 tuổi) | Lorient | |
13 | 1TM | Abdoulaye Camara | (1980-01-02)2 tháng 1, 1980 (22 tuổi) | Castel di Sangro | |
14 | 3TV | Vincent Doukantié | (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Strasbourg | |
15 | 2HV | Boubacar Diarra | (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | SC Freiburg | |
16 | 1TM | Karamoko Kéïta | (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Harrow Borough | |
17 | 4TĐ | Dramane Coulibaly | (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Stade Lavallois | |
18 | 4TĐ | Mahamadou Dissa | (1979-05-18)18 tháng 5, 1979 (22 tuổi) | Niort | |
19 | 3TV | Adama Diakité | (1978-07-04)4 tháng 7, 1978 (23 tuổi) | Stade Malien | |
20 | 2HV | Aboubacar Haïdar | (1977-11-20)20 tháng 11, 1977 (24 tuổi) | Al-Ismaily | |
21 | 3TV | David Coulibaly | (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Châteauroux | |
22 | 2HV | Abdoulaye Diakité | (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (25 tuổi) | Djoliba |
Liberia
Huấn luyện viên: Dominic George Vava
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Louis Crayton | (1977-10-26)26 tháng 10, 1977 (24 tuổi) | YF Juventus | |
2 | 2HV | Fallah Johnson | (1976-10-26)26 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | LPRC Oilers | |
3 | 3TV | Edward Dixon | (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | FA L'Île-Rousse Monticello | |
4 | 2HV | Varmah Kpoto | (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Apollon Krya Vrysi | |
5 | 2HV | Dionysius Sebwe | (1976-10-26)26 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | Minnesota Thunder | |
6 | 3TV | Kelvin Sebwe | (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (29 tuổi) | Panachaiki | |
7 | 4TĐ | Frank Seator | (1975-10-24)24 tháng 10, 1975 (26 tuổi) | Al Taawon | |
8 | 3TV | Dulee Johnson | (1984-11-07)7 tháng 11, 1984 (17 tuổi) | Häcken | |
9 | 4TĐ | Zizi Roberts | (1979-07-01)1 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | Olympiacos | |
10 | 4TĐ | James Debbah | (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (32 tuổi) | Al-Jazira | |
11 | 3TV | Mass Sarr Jr | (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (32 tuổi) | No club | |
12 | 3TV | Oliver Makor | (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (28 tuổi) | Ionikos | |
13 | 3TV | Alex Brown | (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Cầu thủ tự do | |
14 | 4TĐ | George Weah | (1966-10-01)1 tháng 10, 1966 (35 tuổi) | Al-Jazira | |
15 | 4TĐ | Prince Daye | (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Bastia | |
16 | 1TM | Abraham Jackson | (1972-02-12)12 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | Feurs | |
17 | 2HV | George Gebro | (1981-09-13)13 tháng 9, 1981 (20 tuổi) | Panachaiki | |
18 | 4TĐ | Josephus Yenay | (1975-09-05)5 tháng 9, 1975 (26 tuổi) | Flumigel | |
19 | 3TV | Johnny Menyongar | (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (22 tuổi) | Minnesota Thunder | |
20 | 2HV | Jimmy Dixon | (1981-10-10)10 tháng 10, 1981 (20 tuổi) | Häcken | |
21 | 2HV | Thomas Kojo | (1972-05-22)22 tháng 5, 1972 (29 tuổi) | Minnesota Thunder | |
22 | 1TM | Pewou Bestman | (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (26 tuổi) | Kochin |
Algérie
Huấn luyện viên: Rabah Madjer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lounès Gaouaoui | (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (24 tuổi) | JS Kabylie | |
2 | 3TV | Yacine Slatni | (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (28 tuổi) | MC Alger | |
3 | 2HV | Moulay Haddou | (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | MC Oran | |
4 | 3TV | Nasreddine Kraouche | (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (22 tuổi) | K.A.A. Gent | |
5 | 2HV | Mounir Zeghdoud | (1970-01-18)18 tháng 1, 1970 (32 tuổi) | USM Alger | |
6 | 3TV | Yazid Mansouri | (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Le Havre AC | |
7 | 3TV | Omar Belbey | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (28 tuổi) | Montpellier HSC | |
8 | 3TV | Billel Dziri | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (29 tuổi) | USM Alger | |
9 | 4TĐ | Farid Ghazi | (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Baniyas SC | |
10 | 4TĐ | Abdelhafid Tasfaout (c) | (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (32 tuổi) | EA Guingamp | |
11 | 4TĐ | Kamel Kherkhache | (1973-03-21)21 tháng 3, 1973 (28 tuổi) | USM Blida | |
12 | 1TM | Mohamed Samadi | (1976-07-07)7 tháng 7, 1976 (25 tuổi) | USM Blida | |
13 | 2HV | Brahim Zafour | (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (24 tuổi) | JS Kabylie | |
14 | 4TĐ | Nassim Bounekdja | (1976-10-23)23 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | CR Belouizdad | |
15 | 4TĐ | Nassim Akrour | (1974-07-10)10 tháng 7, 1974 (27 tuổi) | FC Istres | |
16 | 3TV | Lounès Bendahmane | (1977-04-03)3 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | JS Kabylie | |
17 | 2HV | Slimane Rahou | (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (26 tuổi) | JS Kabylie | |
18 | 4TĐ | Rafik Saïfi | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Troyes AC | |
19 | 2HV | Smail Diss | (1976-12-02)2 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | USM Blida | |
20 | 3TV | Mahieddine Meftah | (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (33 tuổi) | USM Alger | |
21 | 2HV | Mohamed Bradja | (1969-11-16)16 tháng 11, 1969 (32 tuổi) | Troyes AC | |
22 | 1TM | Merouane Abdouni | (1981-03-27)27 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | USM El Harrach |
Bảng B
Nam Phi
Huấn luyện viên: Carlos Queiroz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hans Vonk | (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | Heerenveen | |
2 | 2HV | Mbulelo Mabizela | (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | Orlando Pirates | |
3 | 2HV | Bradley Carnell | (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | VfB Stuttgart | |
4 | 2HV | David Kannemeyer | (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (24 tuổi) | Ajax Cape Town | |
5 | 2HV | Matthew Booth | (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
6 | 3TV | McBeth Sibaya | (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (24 tuổi) | Jomo Cosmos | |
7 | 3TV | Quinton Fortune | (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Manchester United | |
8 | 3TV | Thabo Mngomeni | (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (32 tuổi) | Orlando Pirates | |
9 | 4TĐ | Shaun Bartlett | (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (29 tuổi) | Charlton Athletic | |
10 | 3TV | Bennett Mnguni | (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
11 | 4TĐ | Bradley August | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (23 tuổi) | Santos Cape Town | |
12 | 3TV | Dillon Sheppard | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Ajax Cape Town | |
13 | 2HV | Pierre Issa | (1975-09-12)12 tháng 9, 1975 (26 tuổi) | Watford | |
14 | 4TĐ | Siyabonga Nomvethe | (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | Udinese | |
15 | 3TV | Sibusiso Zuma | (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | FC Copenhagen | |
16 | 1TM | Brian Baloyi | (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Kaiser Chiefs | |
17 | 4TĐ | Benni McCarthy | (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (24 tuổi) | Porto | |
18 | 3TV | Delron Buckley | (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | VfL Bochum | |
19 | 2HV | Aaron Mokoena | (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (21 tuổi) | Germinal Beerschot | |
20 | 2HV | Frank Schoeman | (1975-07-30)30 tháng 7, 1975 (26 tuổi) | No club | |
21 | 3TV | Eric Tinkler | (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (31 tuổi) | Barnsley FC | |
22 | 1TM | Andre Arendse | (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (34 tuổi) | Santos Cape Town | |
23 | 1TM | Francois Brill | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (17 tuổi) | Durbanville FC |
Ghana
Huấn luyện viên: Fred Osam Duodu[1]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | James Nanor | (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (22 tuổi) | Hearts of Oak | |
2 | 3TV | Hamza Mohammed | (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (21 tuổi) | Real Tamale United | |
3 | 3TV | Emmanuel Osei Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (25 tuổi) | Hearts of Oak | |
4 | 2HV | Samuel Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (25 tuổi) | FC Bayern Munich | |
5 | 2HV | John Mensah | (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (19 tuổi) | Genoa C.F.C. | |
6 | 2HV | Yaw Amankwah Mireku | (1979-11-25)25 tháng 11, 1979 (22 tuổi) | Hearts of Oak | |
7 | 4TĐ | Matthew Amoah | (1980-10-24)24 tháng 10, 1980 (21 tuổi) | Vitesse Arnhem | |
8 | 3TV | Michael Essien | (1982-12-03)3 tháng 12, 1982 (19 tuổi) | SC Bastia | |
9 | 3TV | Prince Koranteng Amoako | (1973-11-29)29 tháng 11, 1973 (28 tuổi) | FC Saturn | |
10 | 3TV | Derek Boateng | (1983-05-02)2 tháng 5, 1983 (18 tuổi) | Panathinaikos | |
11 | 4TĐ | Alex Tachie-Mensah | (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Neuchâtel Xamax | |
12 | 1TM | Sammy Adjei | (1980-09-01)1 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | Hearts of Oak | |
13 | 4TĐ | Isaac Boakye | (1982-11-26)26 tháng 11, 1982 (19 tuổi) | Goldfields Obuasi | |
14 | 2HV | George Blay | (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (21 tuổi) | Standard Liège | |
15 | 3TV | Princeton Owusu-Ansah | (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Neuchâtel Xamax | |
16 | 3TV | Emmanuel Duah | (1976-11-14)14 tháng 11, 1976 (25 tuổi) | U.D. Leiria | |
17 | 4TĐ | Baffour Gyan | (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (21 tuổi) | Slovan Liberec | |
18 | 4TĐ | Ishmael Addo | (1982-12-30)30 tháng 12, 1982 (19 tuổi) | Hearts of Oak | |
19 | 2HV | Koffi Amponsah | (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | PAOK | |
20 | 3TV | Abdul Razak Ibrahim | (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | Empoli FC | |
21 | 2HV | John Paintsil | (1981-06-15)15 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | Berekum Arsenal | |
22 | 1TM | Abubakari Kankani | (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | Ghapoha |
Maroc
Huấn luyện viên: Humberto Coelho [2]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdelilah Bagui | (1978-02-17)17 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Maghreb Fez | |
2 | 2HV | Rachid Benmahmoud | (1979-09-14)14 tháng 9, 1979 (22 tuổi) | Al-Ahli (Dubai) | |
3 | 2HV | Akram Roumani | (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | RC Genk | |
4 | 2HV | Abdeslam Ouaddou | (1978-11-01)1 tháng 11, 1978 (23 tuổi) | Fulham F.C. | |
5 | 2HV | Abdelilah Fahmi | (1973-08-03)3 tháng 8, 1973 (28 tuổi) | Lille OSC | |
6 | 2HV | Noureddine Naybet | (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (31 tuổi) | Deportivo de La Coruña | |
7 | 3TV | Rabil Lafoui | (1976-06-30)30 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Wydad Casablanca | |
8 | 3TV | Faouzi El Brazi | (1977-05-22)22 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | FC Twente | |
9 | 4TĐ | Abdeljilil Hadda | (1972-03-21)21 tháng 3, 1972 (29 tuổi) | Club Africain | |
10 | 3TV | Adil Ramzi | (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (24 tuổi) | PSV Eindhoven | |
11 | 3TV | Hicham Zerouali | (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (25 tuổi) | Aberdeen F.C. | |
12 | 3TV | Nourdin Boukhari | (1980-06-13)13 tháng 6, 1980 (21 tuổi) | Sparta Rotterdam | |
13 | 3TV | Otmane El Assas | (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (22 tuổi) | OC Khouribga | |
14 | 4TĐ | Salaheddine Bassir | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (29 tuổi) | Lille OSC | |
15 | 3TV | Youssef Safri | (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (25 tuổi) | Coventry City | |
16 | 1TM | Tarik El Jarmouni | (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | Wydad Casablanca | |
17 | 3TV | Gharib Amzine | (1973-05-03)3 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | Troyes AC | |
18 | 3TV | Youssef Chippo | (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | Coventry City | |
19 | 4TĐ | Tarik Chihab | (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (26 tuổi) | FC Zurich | |
20 | 4TĐ | Rachid Rokki | (1971-11-08)8 tháng 11, 1971 (30 tuổi) | Al Taawon | |
21 | 2HV | Badr El Kaddouri | (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Wydad Casablanca | |
22 | 1TM | Driss Benzekri | (1970-12-31)31 tháng 12, 1970 (31 tuổi) | RS Settat |
Burkina Faso
Huấn luyện viên: Jacques Yameogo & Pihouri Weboanga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yousoufu Samaiogo | (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | Etoile Filante | |
2 | 2HV | Lamine Traoré | (1982-06-10)10 tháng 6, 1982 (19 tuổi) | RSC Anderlecht | |
3 | 2HV | Brahima Cisse | (1976-02-10)10 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | USFA | |
4 | 3TV | Mamadou Tall | (1982-12-04)4 tháng 12, 1982 (19 tuổi) | Bursaspor | |
5 | 3TV | Madou Dossama | (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (29 tuổi) | Etoile Filante | |
6 | 3TV | Madi Saidou Panandétiguini | (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | Bordeaux | |
7 | 4TĐ | Alassane Ouedraogo | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | 1. FC Köln | |
8 | 4TĐ | Issa Zongo | (1980-07-27)27 tháng 7, 1980 (21 tuổi) | Satellite FC | |
9 | 4TĐ | Oumar Barro | (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Brøndby IF | |
10 | 4TĐ | Ali Ouedraogo | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | Etoile Filante | |
11 | 4TĐ | Wilfried Sanou | (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) | SC Freiburg | |
12 | 2HV | Soumaila Tassembedo | (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (18 tuổi) | Etoile Filante | |
13 | 3TV | Bèbè Kambou | (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (19 tuổi) | CS Louhans-Cuiseaux | |
14 | 4TĐ | Tanguy Barro | (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (19 tuổi) | RC Bobo Dioulasso | |
15 | 2HV | Ousmane Traore | (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | AS Valence | |
16 | 1TM | Abdul Kadre Kontougonde | (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | USFA | |
17 | 3TV | Narcisse Yameogo | (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (21 tuổi) | ASC Jeanne d'Arc | |
18 | 3TV | Amadou Touré | (1979-12-23)23 tháng 12, 1979 (22 tuổi) | ASFA Yennega | |
19 | 4TĐ | Moumouni Dagano | (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | KRC Genk | |
20 | 2HV | Boureima Ouattara | (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (18 tuổi) | ASFB | |
21 | 2HV | Firmin Sanou | (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | AS Valence | |
22 | 1TM | Mohamed Kabore | (1980-12-31)31 tháng 12, 1980 (21 tuổi) | ASFA Yennega |
Bảng C
Cameroon
Huấn luyện viên: Winfried Schäfer
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alioum Boukar | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (30 tuổi) | Samsunspor | |
2 | 2HV | Bill Tchato | (1975-05-15)15 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Montpellier HSC | |
3 | 2HV | Pierre Wome | (1979-03-23)23 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Bologna FC 1909 | |
4 | 2HV | Rigobert Song | (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (25 tuổi) | 1. FC Köln | |
5 | 2HV | Raymond Kalla | (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (26 tuổi) | Extremadura | |
6 | 2HV | Jean Dika Dika | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (22 tuổi) | União Lamas | |
7 | 3TV | Joseph N'Do | (1976-04-28)28 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Al-Khaleej | |
8 | 3TV | Geremi Njitap | (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (23 tuổi) | Real Madrid CF | |
9 | 4TĐ | Samuel Eto'o | (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | RCD Mallorca | |
10 | 4TĐ | Patrick M'Boma | (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (31 tuổi) | Parma AC | |
11 | 4TĐ | Pius N'Diefi | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (26 tuổi) | Sedan | |
12 | 2HV | Lauren Etame Mayer | (1977-01-19)19 tháng 1, 1977 (25 tuổi) | Arsenal FC | |
13 | 2HV | Lucien Mettomo | (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Manchester City FC | |
14 | 3TV | Joël Epalle | (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Panathinaikos | |
15 | 3TV | Nicolas Alnoudji | (1979-12-09)9 tháng 12, 1979 (22 tuổi) | Rizespor | |
16 | 1TM | Jacques Songo'o | (1964-05-17)17 tháng 5, 1964 (37 tuổi) | FC Metz | |
17 | 3TV | Marc-Vivien Foé | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Olympique Lyonnais | |
18 | 4TĐ | Patrick Suffo | (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (24 tuổi) | Sheffield United | |
19 | 3TV | Eric Djemba-Djemba | (1981-05-04)4 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Nantes | |
20 | 3TV | Salomon Olembé | (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (21 tuổi) | Olympique de Marseille | |
21 | 3TV | Daniel N'Gom Kome | (1980-05-19)19 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | CD Numancia | |
22 | 1TM | Carlos Kameni | (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | Le Havre AC |
CHDC Congo
Huấn luyện viên: Louis Watunda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pascal Kalemba | (1979-02-26)26 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | TP Mazembe | |
2 | 2HV | Kayemba Muyaya | (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Daring Club Motema Pembe | |
3 | 2HV | Bijou Kisombe Mundaba | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (25 tuổi) | Grupo Desportivo Interclube | |
4 | 2HV | Yves Yuvuladio | (1978-03-04)4 tháng 3, 1978 (23 tuổi) | Erzurumspor | |
5 | 2HV | Bakasu Essele | (1975-03-13)13 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | SC Paderborn 07 | |
6 | 4TĐ | Jason Mayélé | (1976-01-04)4 tháng 1, 1976 (26 tuổi) | A.C. Chievo Verona | |
7 | 4TĐ | Pathy Nsele Essengo | (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (22 tuổi) | Grupo Desportivo Interclube | |
8 | 3TV | Mbiyavanga Kapela | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Petro Atlético | |
9 | 4TĐ | Lomana LuaLua | (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (21 tuổi) | AC Omonia | |
10 | 4TĐ | Kanku Mulekelayi | (1979-04-01)1 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | TP Mazembe | |
11 | 3TV | Papi Kimoto | (1976-07-22)22 tháng 7, 1976 (25 tuổi) | K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen | |
12 | 1TM | Paulin Tokala Kombe | (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | Grupo Desportivo Interclube | |
13 | 3TV | Dikilu Bageta | (1981-03-24)24 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | TP Mazembe | |
14 | 3TV | Jean-Paul Boeka Lisasi | (1977-09-04)4 tháng 9, 1977 (24 tuổi) | K.R.C. Mechelen | |
15 | 3TV | Belix Kasongo Bukasa | (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (22 tuổi) | AS Vita Club | |
16 | 3TV | Patrick Kifu Apataki | (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (22 tuổi) | K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen | |
17 | 3TV | Pierre Singa Manzamgala | (1981-08-01)1 tháng 8, 1981 (20 tuổi) | K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen | |
18 | 4TĐ | Shabani Nonda | (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | AS Monaco | |
19 | 3TV | Marcel Mbayo | (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Gençlerbirliği S.K. | |
20 | 2HV | Félix Mwamba Musasa | (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | TP Mazembe | |
21 | 4TĐ | Alexis Tekumu | (1982-07-20)20 tháng 7, 1982 (19 tuổi) | Servette FC | |
22 | 1TM | Michel Babale | (1975-03-12)12 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Free State Stars |
Togo
Huấn luyện viên: Tchanile Bana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ouro-Nimini Tchagnirou | (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | AC Semassi F.C. | |
2 | 2HV | Abdul Gafarou Mamah | (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (16 tuổi) | Gomido | |
3 | 2HV | Yao Junior Sènaya | (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (22 tuổi) | Etoile Carouge | |
4 | 2HV | Yaovi Abalo | (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | Amiens SC | |
5 | 2HV | Massamasso Tchangai | (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (23 tuổi) | A.S. Viterbese Calcio | |
6 | 4TĐ | Emmanuel Adebayor | (1984-02-26)26 tháng 2, 1984 (17 tuổi) | FC Metz | |
7 | 4TĐ | Thomas Dossevi | (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | LB Châteauroux | |
8 | 3TV | Lantame Ouadja | (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (24 tuổi) | Etoile Carouge | |
9 | 4TĐ | Kossi Miwodeka Noutsoudje | (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (24 tuổi) | ASEC Abidjan | |
10 | 4TĐ | Adékambi Olufadé | (1980-01-07)7 tháng 1, 1980 (22 tuổi) | Lille OSC | |
11 | 4TĐ | Mickaël Dogbé | (1976-11-28)28 tháng 11, 1976 (25 tuổi) | Grenoble Foot | |
12 | 2HV | Eric Akoto | (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (21 tuổi) | Sturm Graz | |
13 | 3TV | Komlan Assignon | (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (27 tuổi) | US Créteil | |
14 | 2HV | Koffi Olympio | (1975-04-18)18 tháng 4, 1975 (26 tuổi) | AS Moulins | |
15 | 4TĐ | Abdou Moumouni | (1982-11-19)19 tháng 11, 1982 (19 tuổi) | SR Delémont | |
16 | 1TM | Kossi Agassa | (1978-07-02)2 tháng 7, 1978 (23 tuổi) | Africa Sports | |
17 | 4TĐ | Mohamed Kader | (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | Parma AC | |
18 | 2HV | Atayi Amavi Agbobli | (1975-12-25)25 tháng 12, 1975 (26 tuổi) | OC Agaza | |
19 | 3TV | Moustapha Salifou | (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (25 tuổi) | Modèle Lomé | |
20 | 4TĐ | Djima Oyawolé | (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | K.A.A. Gent | |
21 | 2HV | Zanzan Atte-Oudeyi | (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | JS du Ténéré | |
22 | 1TM | Safiou Salifou | (1982-08-11)11 tháng 8, 1982 (19 tuổi) | ASKO Kara |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: Lama Bamba
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Losseni Konaté | (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (29 tuổi) | ASEC Mimosas | |
2 | 2HV | Kolo Touré | (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | ASEC Mimosas | |
3 | 2HV | Mamadou Coulibaly | (1980-05-26)26 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Lokeren | |
4 | 3TV | Lassina Diabate | (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (27 tuổi) | AJ Auxerre | |
5 | 2HV | Ghislain Akassou | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | AC Pistoiese | |
6 | 2HV | Blaise Kouassi | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (27 tuổi) | En Avant Guingamp | |
7 | 3TV | Tchiressoua Guel | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (26 tuổi) | FC Lorient | |
8 | 3TV | Ibrahima Koné | (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (32 tuổi) | Étoile du Sahel | |
9 | 4TĐ | Emile Kandia Traoré | (1980-07-05)5 tháng 7, 1980 (21 tuổi) | Esperance de Tunis | |
10 | 4TĐ | Ibrahima Bakayoko | (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (25 tuổi) | Olympique de Marseille | |
11 | 2HV | Seydou Kante | (1981-08-07)7 tháng 8, 1981 (20 tuổi) | ASEC Mimosas | |
12 | 3TV | Abdul Kader Keïta | (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (20 tuổi) | Al Ain | |
13 | 3TV | Aliou Siby Badra | (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (30 tuổi) | Club Africain | |
14 | 4TĐ | Aruna Dindane | (1980-11-26)26 tháng 11, 1980 (21 tuổi) | RSC Anderlecht | |
15 | 3TV | Bonaventure Kalou | (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (24 tuổi) | Feyenoord | |
16 | 1TM | Boubacar Barry | (1979-12-30)30 tháng 12, 1979 (22 tuổi) | Stade Rennais FC | |
17 | 3TV | Gilles Yapi Yapo | (1982-01-30)30 tháng 1, 1982 (19 tuổi) | ASEC Mimosas | |
18 | 3TV | Abdoulaye Djire | (1981-02-28)28 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | ASEC Mimosas | |
19 | 3TV | Didier Zokora | (1980-12-14)14 tháng 12, 1980 (21 tuổi) | KRC Genk | |
20 | 3TV | Siaka Tiéné | (1982-02-22)22 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | ASEC Mimosas | |
21 | 4TĐ | Zéphirin Zoko | (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (24 tuổi) | Paris FC | |
22 | 1TM | Bernard Kouakou | (1980-01-01)1 tháng 1, 1980 (22 tuổi) | Jeunesse Club Abidjan |
Bảng D
Sénégal
Huấn luyện viên: Bruno Metsu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tony Sylva | (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | AS Monaco | |
2 | 2HV | Omar Daf | (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Sochaux | |
3 | 3TV | Pape Sarr | (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (24 tuổi) | Lens | |
4 | 2HV | Papa Malick Diop | (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (27 tuổi) | Neuchâtel Xamax | |
5 | 2HV | Alassane N'Dour | (1981-12-12)12 tháng 12, 1981 (20 tuổi) | Saint-Étienne | |
6 | 2HV | Aliou Cissé | (1976-03-24)24 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | Montpellier | |
7 | 4TĐ | Henri Camara | (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Sedan | |
8 | 4TĐ | Amara Traoré | (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (36 tuổi) | Gueugnon | |
9 | 4TĐ | Souleymane Camara | (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (19 tuổi) | AS Monaco | |
10 | 3TV | Khalilou Fadiga | (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (27 tuổi) | Auxerre | |
11 | 4TĐ | El Hadji Diouf | (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | Lens | |
12 | 3TV | Amady Faye | (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | Auxerre | |
13 | 2HV | Lamine Diatta | (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (26 tuổi) | Rennes | |
14 | 3TV | Moussa N'Diaye | (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Sedan | |
15 | 3TV | Salif Diao | (1977-02-10)10 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Sedan | |
16 | 1TM | Omar Diallo | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (29 tuổi) | Olympique Khouribga | |
17 | 2HV | Ferdinand Coly | (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (28 tuổi) | Lens | |
18 | 4TĐ | Pape Thiaw | (1981-02-05)5 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Lausanne Sports | |
19 | 3TV | Papa Bouba Diop | (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Lens | |
20 | 3TV | Sylvain N'Diaye | (1976-06-25)25 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Lille | |
21 | 2HV | Habib Beye | (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (24 tuổi) | Strasbourg | |
22 | 3TV | Makhtar N'Diaye | (1981-12-31)31 tháng 12, 1981 (20 tuổi) | Rennes |
Ai Cập
Huấn luyện viên: Mahmoud Al Gohary [3]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nader El-Sayed | (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (29 tuổi) | Goldi Club | |
2 | 2HV | Amr Fahim | (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | Al-Ismaily | |
3 | 2HV | Mohamed Emara | (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | FC Hansa Rostock | |
4 | 2HV | Hany Ramzy | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (32 tuổi) | FC Kaiserslautern | |
5 | 2HV | Abdel-Zaher El-Saqua | (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (27 tuổi) | Gençlerbirliği | |
6 | 3TV | Hany Said | (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | A.S. Bari | |
7 | 4TĐ | Khaled Bebo | (1976-10-06)6 tháng 10, 1976 (25 tuổi) | Al Ahly | |
8 | 2HV | Yasser Radwan | (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (29 tuổi) | FC Hansa Rostock | |
9 | 4TĐ | Hossam Hassan | (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (35 tuổi) | El Zamalek | |
10 | 4TĐ | Gamal Hamza | (1981-12-05)5 tháng 12, 1981 (20 tuổi) | El Zamalek | |
11 | 3TV | Tarek El-Said | (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | RSC Anderlecht | |
12 | 3TV | Mohamed Barakat | (1976-11-20)20 tháng 11, 1976 (25 tuổi) | Al-Ismaily | |
13 | 2HV | Wael Gomaa | (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (26 tuổi) | Al Ahly | |
14 | 3TV | Hazem Emam | (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | El Zamalek | |
15 | 2HV | Ibrahim Said | (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (22 tuổi) | Al Ahly | |
16 | 1TM | Essam El-Hadary | (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (29 tuổi) | Al Ahly | |
17 | 3TV | Ahmed Hassan | (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Gençlerbirliği | |
18 | 4TĐ | Ahmed Hossam ("Mido") | (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (18 tuổi) | AFC Ajax | |
19 | 4TĐ | Ahmed Salah Hosny | (1979-07-11)11 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | K.A.A. Gent | |
20 | 3TV | Mohamed Aboul Ela | (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | El Zamalek | |
21 | 2HV | Tarek El-Sayed | (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (23 tuổi) | El Zamalek | |
22 | 1TM | Mohamed Abdel Monsef | (1977-02-06)6 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | El Zamalek |
Tunisia
Huấn luyện viên: Henri Michel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chokri El Ouaer | (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (35 tuổi) | Espérance | |
2 | 2HV | Khaled Badra | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | Genoa | |
3 | 3TV | Zoubeir Baya | (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (30 tuổi) | Beşiktaş | |
4 | 2HV | Mounir Boukadida | (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (34 tuổi) | Waldhof Mannheim | |
5 | 3TV | Mehdi Nafti | (1978-11-28)28 tháng 11, 1978 (23 tuổi) | Racing Santander | |
6 | 2HV | Hatem Trabelsi | (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Ajax | |
7 | 3TV | Imed Mhedhebi | (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | Genoa | |
8 | 3TV | Hassen Gabsi | (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (27 tuổi) | Genoa | |
9 | 4TĐ | Jamel Zabi | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | CA Bizertin | |
10 | 3TV | Kaies Ghodhbane | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (26 tuổi) | ES Sahel | |
11 | 3TV | Anis Boujelbene | (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | CS Sfaxien | |
12 | 2HV | Raouf Bouzaiene | (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (31 tuổi) | Genoa | |
13 | 3TV | Riadh Bouazizi | (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | Bursaspor | |
14 | 2HV | Hamdi Marzouki | (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Club Africain | |
15 | 2HV | Radhi Jaïdi | (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (26 tuổi) | Espérance | |
16 | 1TM | Hassen Bejaoui | (1976-02-14)14 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | CA Bizertin | |
17 | 2HV | Walid Azaiez | (1976-04-25)25 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Espérance | |
18 | 3TV | Selim Ben Achour | (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (20 tuổi) | Martigues | |
19 | 2HV | Emir Mkademi | (1978-08-20)20 tháng 8, 1978 (23 tuổi) | ES Sahel | |
20 | 3TV | Mourad Melki | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Espérance | |
21 | 4TĐ | Bessam Daassi | (1980-09-13)13 tháng 9, 1980 (21 tuổi) | Stade Tunisien | |
22 | 1TM | Ahmed Jaouachi | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (26 tuổi) | ES Sahel |
Zambia
Huấn luyện viên: Roald Poulsen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Davies Phiri | (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Kabwe Warriors | |
2 | 2HV | Laughter Chilembi | (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (26 tuổi) | Nchanga Rangers | |
3 | 2HV | Charles Bwale | (1976-07-29)29 tháng 7, 1976 (25 tuổi) | Nkana Red Devils | |
4 | 2HV | Moses Sichone | (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | 1. FC Köln | |
5 | 2HV | Elija Tana | (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Nchanga Rangers | |
6 | 2HV | Jones Mwewa | (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (28 tuổi) | Power Dynamos | |
7 | 3TV | Mark Sinyangwe | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (26 tuổi) | Nkana Red Devils | |
8 | 3TV | Charles Lota | (1978-11-17)17 tháng 11, 1978 (23 tuổi) | Kabwe Warriors | |
9 | 4TĐ | Cosmas Banda | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (26 tuổi) | Zanaco FC | |
10 | 4TĐ | Dennis Lota | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (28 tuổi) | Orlando Pirates | |
11 | 4TĐ | Harry Milanzi | (1978-03-13)13 tháng 3, 1978 (23 tuổi) | Atlético Zamora | |
12 | 3TV | Boston Mwanza | (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (23 tuổi) | Nkana Red Devils | |
13 | 3TV | Mumamba Numba | (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (23 tuổi) | Zanaco FC | |
14 | 3TV | Francis Kasonde | (1986-09-01)1 tháng 9, 1986 (15 tuổi) | Kabwe Warriors | |
15 | 3TV | Ian Bakala | (1980-11-01)1 tháng 11, 1980 (21 tuổi) | Kabwe Warriors | |
16 | 1TM | Collins Mbulo | (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (32 tuổi) | Green Buffaloes | |
17 | 3TV | Gift Kampamba | (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (23 tuổi) | Mamelodi Sundowns | |
18 | 4TĐ | Chaswe Nsofwa | (1980-10-22)22 tháng 10, 1980 (21 tuổi) | Zanaco FC | |
19 | 3TV | Andrew Sinkala | (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (22 tuổi) | 1. FC Köln | |
20 | 4TĐ | Phillimon Chipeta | (1981-01-02)2 tháng 1, 1981 (21 tuổi) | Lusaka Dynamos | |
21 | 2HV | Hillary Makasa | (1976-01-12)12 tháng 1, 1976 (26 tuổi) | Ria Stars | |
22 | 3TV | Misheck Lungu | (1980-05-02)2 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Nchanga Rangers |
Ghi chú
Tham khảo
- RSSSF