83 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 100 TCN
  • thập niên 90 TCN
  • thập niên 80 TCN
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
Năm:
  • 86 TCN
  • 85 TCN
  • 84 TCN
  • 83 TCN
  • 82 TCN
  • 81 TCN
  • 80 TCN
83 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory83 TCN
LXXXII TCN
Ab urbe condita671
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4668
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−26 – −25
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3019–3020
Lịch Bahá’í−1926 – −1925
Lịch Bengal−675
Lịch Berber868
Can ChiĐinh Dậu (丁酉年)
2614 hoặc 2554
    — đến —
Mậu Tuất (戊戌年)
2615 hoặc 2555
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−366 – −365
Lịch Dân Quốc1994 trước Dân Quốc
民前1994年
Lịch Do Thái3678–3679
Lịch Đông La Mã5426–5427
Lịch Ethiopia−90 – −89
Lịch Holocen9918
Lịch Hồi giáo726 BH – 725 BH
Lịch Igbo−1082 – −1081
Lịch Iran704 BP – 703 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−720
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch462
Dương lịch Thái461
Lịch Triều Tiên2251

Năm 83 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s